Nghề dệt zèng là một nét đặc trưng quan trọng của người dân tộc Tà Ôi. Họ sử dụng kỹ thuật dệt truyền thống để tạo ra những chiếc zèng, là loại vải dùng để trang trí và làm đẹp cho trang phục truyền thống. Qua nghệ thuật dệt zèng, người Tà Ôi không chỉ giữ gìn di sản văn hóa mà còn thể hiện sự tình cảm, tâm huyết và tinh thần đoàn kết trong cộng đồng. Zèng không chỉ là sản phẩm nghệ thuật mà còn thể hiện đẹp trong cuộc sống hàng ngày của người dân tộc Tà Ôi.
Dân tộc Tà Ôi, tự gọi là Ta ôih hoặc Ta hoi, phân bố rộng trong các huyện Hướng Hóa (Quảng Trị), A Lưới và Phong Điền (Thừa Thiên Huế) ở Việt Nam. Cộng đồng này chia thành ba nhóm chính: Nhóm Tà ôi chính dòng, nhóm Pa cô, và nhóm Pa hi. Các dân tộc Tà Ôi, Bru-Vân Kiều và Cơ Tu sống gần nhau, chia sẻ không chỉ hoàn cảnh lịch sử-xã hội mà còn các nét văn hóa, tạo nên một cộng đồng tộc người ngôn ngữ-văn hóa đặc sắc. Điều này thể hiện sự gắn kết chặt chẽ giữa các nhóm, đồng thời làm phong phú thêm văn hóa dân tộc.
Người Tà Ôi, chăm chỉ làm rẫy theo phương pháp truyền thống phát - cốt - đốt - trỉa, nổi bật với vườn cây ăn quả như mít, cam, bưởi, muỗm. Mặc dù chưa có khuôn viên, nhưng vườn của họ đã mang lại thu nhập hoa lợi sớm. Hơn nữa, truyền thống chăn nuôi đại gia súc, bao gồm trâu, lợn, dê, bò, không chỉ là nguồn sinh kế mà còn là nguồn vật hiến sinh và nguồn thu nhập khi bán ra miền xuôi và sang Lào. Điều này phản ánh sự đa dạng và sáng tạo trong kinh tế sinh kế của người Tà Ôi.
Tương tự những dân tộc thiểu số khác trên dải Trường Sơn - Tây Nguyên, người Tà Ôi xây dựng làng theo các kiểu truyền thống như làng tròn, làng phòng thủ, hay làng hình móng ngựa. Công trình công cộng được đặt giữa làng, trong khi nhà dân được vây quanh, tôn trọng nguyên tắc đặt cây đòn nóc nhà sao cho không đâm vào nhau. Nhà sàn tổng hợp là nơi ở chính của họ, với mái tròn ở hai đầu hồi nhà và "khau cút" tượng trưng cho tình yêu quê hương và tâm tính hiền hoà của dân tộc.
Ngược lại, người Pa hi dựa vào nhà đất, có nhà ở và nhà chứa lương thực riêng biệt. Điều độc đáo là cả nhà sàn và nhà đất đều có mái tròn ở hai đầu hồi nhà và đều trang trí bằng "khau cút". Đây chính là đặc điểm nhận biết ngôi nhà của người Tà Ôi so với các dân tộc khác cùng ngữ hệ. Trong gia đình Tà Ôi, quyền thừa kế tài sản thuộc về con trai, mặc dù sự ưu tiên cho con trai cả chưa rõ, anh ta vẫn đảm nhận vai trò chủ trì các nghi lễ thờ cúng tổ tiên và luôn đứng ở gian đầu của ngôi nhà. Phong cách ăn mặc đơn giản và sử dụng trang sức như cổ tay, cổ chân, trang điểm trên cơ thể là những đặc điểm văn hóa phản ánh đời sống của họ. Mặc dù ngày nay, lớp người trẻ đã từ chối sử dụng trang sức truyền thống như cà răng và xăm mình.
Người Tà Ôi, giống những dân tộc thiểu số khác trên dải Trường Sơn - Tây Nguyên, xây dựng làng theo các kiểu truyền thống như làng tròn, làng phòng thủ, hoặc làng hình móng ngựa. Công trình công cộng được tập trung giữa làng, với nhà dân vây quanh nhưng tuân theo nguyên tắc không đặt cây đòn nóc nhà hướng vào nhau. Loại nhà ở của người dân tộc Tà Ôi là nhà sàn tổng hợp, trong khi người Pa hi chủ yếu ở nhà đất, với nhà ở và nhà chứa lương thực riêng biệt. Cả nhà sàn và nhà đất của người dân tộc Tà Ôi đều có mái tròn ở hai đầu hồi nhà và trang trí bằng "khau cút", (được làm bằng gỗ có hai hình đầu chim cu chéo nhau, trên phần mái hồi tiếp giáp với đầu nóc) một biểu tượng tượng trưng cho tình yêu quê hương và tâm tính hiền hoà của dân tộc.
Đây là đặc điểm độc đáo để phân biệt ngôi nhà của người Tà Ôi với các dân tộc khác cùng ngữ hệ trong vùng. Trong gia đình người dân tộc Tà Ôi, quyền thừa kế tài sản thuộc về con trai, mặc dù sự ưu tiên cho con trai cả vẫn chưa rõ, nhưng anh ta luôn đảm nhận vai trò chủ trì các nghi lễ thờ cúng tổ tiên và đứng ở gian đầu của ngôi nhà. Phong cách ăn mặc đơn giản, kèm theo việc sử dụng trang sức như cổ tay, cổ chân, hoặc trang điểm trên cơ thể, là những nét văn hóa phản ánh đời sống của dân tộc Tà Ôi. Đáng chú ý, lớp người trẻ ngày nay từ chối sử dụng cách trang sức truyền thống như cà răng và xăm mình.
Xã hội cổ truyền của người Tà Ôi vẫn giữ nguyên thuỷ trong thời kỳ tan rã, tuy đã xuất hiện sự phân hoá giàu nghèo. Mỗi làng thường có 1-2 người giàu và 1-2 người tôi tớ hoặc nô lệ. Đơn vị xã hội cơ bản của họ được gọi là "vel" hoặc "vil," tương đương với làng của người Việt, và có tính chất như ở người Cơ Tu và Bru-Vân Kiều. Cư dân trong mỗi làng bao gồm nhiều dòng họ khác nhau, sống trong một hay nhiều ngôi nhà. Mỗi ngôi nhà có một người đứng đầu, đôi khi được gọi là "đầu nóc." Những người này hội tụ thành bộ máy tự quản cổ truyền, chịu trách nhiệm quản lý mọi công việc chung của làng. Điều này thể hiện sự tổ chức xã hội của người Tà Ôi, giữ gìn truyền thống trong quản lý và quyết định các vấn đề cộng đồng.
Quan hệ hôn nhân và gia đình ở người Tà Ôi chia sẻ nhiều nét tương đồng với người Cơ Tu và Bru-Vân Kiều, khi họ đã chuyển từ chế độ mẫu hệ sang phụ hệ. Truyền thống cư trú tại nhà chồng và nhiều di sản của thời mẫu hệ vẫn còn tồn tại trong cách sống của dân tộc. Người Tà Ôi tiếp tục thực hiện ngoại hôn dựa trên đơn vị huyết thống gọi là "yă", và những người cùng yă không được phép thiết lập quan hệ giao cấu hay kết hôn với nhau. Gia đình người Tà Ôi đang trải qua sự biến đổi, dần chuyển từ những ngôi nhà dài truyền thống sang mô hình gia đình nhỏ. Các ngôi nhà dài, từng là biểu tượng của sự đoàn kết và tập trung, ngày càng giảm bớt để nhường chỗ cho các ngôi nhà chỉ chứa một cặp vợ chồng và con cái. Sự thay đổi này phản ánh xu hướng hiện đại hóa trong cấu trúc gia đình của người dân tộc Tà Ôi.
Tương tự như các dân tộc Cơ Tu và Bru-Vân Kiều, người Tà Ôi cũng sở hữu một kho tàng nghệ thuật dân gian và hệ thống tôn giáo đa dạng và phong phú. Chúng chỉ khác nhau ở một số chi tiết của các nghi lễ thờ cúng và cách tiến hành.
Người Tà Ôi tôn thờ các thần linh tự nhiên (yang), cũng như thần linh của đất làng (yang sự). Những thần linh này thường được hiện thân qua các hòn đá có hình thù của người hay con vật, được thờ trong nhà rông hoặc trong ngôi miếu (parong) ẩn sâu trong rừng. Lễ cải táng (rơ pớp) là sự kiện quan trọng trong các nghi lễ thờ cúng tổ tiên ở người Tà Ôi, được tổ chức chung cho cả làng trước khi diễn ra ở gia đình có việc. Đây cũng là ngày hội lớn của dân làng, khi mọi người tham gia ăn uống linh đình trong vài ngày, một sự kiện đòi hỏi chi phí đáng kể. Quá trình cải táng thường đơn giản, với việc chuyển hài cốt đến nghĩa trang của làng hoặc khu vực riêng của dòng họ và gia đình.
Ngoài lễ cải táng, người Tà Ôi còn thực hiện các lễ thờ thần của cải (yang panuôl), lễ hồn lúa (yang sro), và nhiều lễ cúng khác như lễ apiêr, lễ aja. Điều này làm nổi bật sự đa dạng và sâu sắc của tín ngưỡng và thực hành tôn giáo trong cộng đồng người dân tộc Tà Ôi.