Những cây cổ thụ bên lối vào, sát với cổng làng không chỉ là biểu tượng vật thể, mà còn là những nhân chứng sống, là ký ức của mỗi người dân trong làng. Dưới bóng cây, không biết bao nhiêu câu chuyện đã từng được những bà, những mẹ, những chị tãi ra qua những chiều nắng và những đêm trăng tròn. Còn cổng làng, qua tháng qua năm, bằng với vẻ thâm u, trầm mặc của mình đã kể lên câu chuyện của thời gian. Và nó cũng như sợi chỉ buộc những người con xa xứ với quê hương.
Cổng làng nơi lưu giữ hồn quê
Dưới bóng cây đa già, chiếc cổng làng truyền thống, tất cả tạo nên bức tranh sống động của đất đai và con người. Gốc đa bên cạnh như là nhân chứng yên bình, chứng kiến bao kỷ niệm của thời gian. Giếng nước, như một nguồn sống, thấm đẫm tình thương, kể lên bao câu chuyện đời thường và những khoảnh khắc tình cảm. Nhìn thấu qua những hình ảnh quen thuộc ấy, người ta không chỉ nhớ về quê hương mà còn nhớ về những giá trị văn hóa, lòng hiếu khách và tình yêu thương chân thành.
Ông Châu Giang, hội viên Hội Văn học Nghệ thuật tỉnh Bắc Giang còn chia sẻ rằng, cổng làng không chỉ là biểu tượng an ninh mà còn là địa điểm tập trung của cộng đồng, nơi diễn ra nhiều sự kiện trọng đại như họp mặt, lễ hội. Cổng làng cũng là bảo tàng không gian, lưu giữ nghệ thuật trang trí độc đáo, từ cổ kính đến đỉnh cao của nghệ thuật điêu khắc dân gian. Những nét đặc trưng trên cổng làng đánh dấu sự đoàn kết và lòng tự hào về truyền thống lịch sử, đồng thời là biểu tượng vững mạnh của văn hóa cộng đồng Việt Nam.
Nhìn lại quá khứ, cổng làng không phải là bức tranh cầu kỳ, nhưng với sự tinh tế trong sự đơn giản, chúng toát lên vẻ tôn nghiêm và trang trọng, là biểu tượng của sự nền nếp và kỷ cương trong văn hóa làng xã. Mô hình cổng thượng gia hạ môn với hai tầng và cổng một gian với một tầng đều là những di tích kiến trúc độc đáo, thể hiện sự sáng tạo và đa dạng trong truyền thống xây dựng của làng quê. Những cổng làng này không chỉ là biểu tượng nền văn hóa mà còn là hiện thân của sự khéo léo và sự kết nối giữa con người và đất đai.
Cửa chính của cổng làng xưa thường được thiết kế lớn và ấn tượng, là điểm nhấn chính, trong khi hai cửa phụ bên cạnh, mặc dù thấp và nhỏ hơn, nhưng vẫn được trang trí một cách hài hòa. Sự kết hợp này tạo nên một tổng thể kiến trúc thống nhất, giống như nguyên lý của tam quan trong kiến trúc chùa hay những bức cửa mã tại đình làng. Điều này không chỉ làm nổi bật vẻ đẹp của cổng làng mà còn thể hiện sự cân đối và tỉ mỉ trong việc bảo tồn và phát triển di sản văn hóa của cộng đồng.
Mỗi sớm, cánh cửa cổng tiền mở ra với hy vọng mang theo sự sinh sôi và tươi mới từ phía Đông Nam, nơi Mặt trời mọc và gió lành làm tỏa đi năng lượng tích cực. Ngược lại, cổng hậu hướng về phía Tây, nơi Mặt trời lặn, trở thành bức màn tiễn đưa những vướng bận, u sầu và không may mắn. Đây không chỉ là quan niệm về hướng tốt xấu mà còn là biểu tượng của chuỗi ngày mới, với hy vọng mang về phúc lộc và niềm vui trong cuộc sống của làng quê xưa.
Những đại tự, câu đối và hình ảnh trên cổng làng không chỉ là biểu tượng cho sự giàu có, uy tín hay nghệ thuật làng, mà còn là những bài học truyền thống, tốt đẹp và thanh cao được ghi chép cho con cháu. Cứ mỗi lần đi về, những nét kiến trúc và chữ nghĩa trên cổng làng trở thành nguồn kiến thức, là nguồn động viên để mỗi người hiểu rõ và trân trọng giá trị của quê hương, của làng xóm. Điều này không chỉ dành cho con cháu trong làng mà còn là cổng mở cho những người xa quê hiểu biết về phong tục, lễ hội và tình cảm trong họ hàng của làng.
Cổng làng, với vẻ đẹp và đặc trưng riêng, không chỉ là biểu tượng của quê hương và xứ sở, mà còn là điểm phân biệt đặc trưng giữa các ngôi làng. Nó không chỉ là ranh giới vật lý ngăn cách giữa nơi ở của cư dân và đồng ruộng, mà còn là biểu tượng của sự uy nghi và nền văn hóa độc đáo của mỗi làng quê. Cổng làng, từ khi ra đời, đã gắn bó mật thiết với sự hình thành và phát triển của làng, là bức tranh sống động thể hiện bản sắc đặc biệt của mỗi cộng đồng làng xã.
Nhiều cổng làng, bằng nét kiến trúc tinh tế và nghệ thuật độc đáo, không chỉ là biểu tượng của di sản văn hóa Việt mà còn là góc khuất tiêu biểu của đời sống làng xã. Mỗi chiếc cổng đưa ta vào không gian sâu sắc của cộng đồng, nơi hiện hữu và quá khứ giao thoa, thể hiện lòng tự hào và tình yêu quê hương. Đây là bảo vật thời gian, là ký ức sống mãi qua từng thế hệ, là sự tiếp nối truyền thống đẹp của làng quê Việt Nam.
Cổng làng Việt Nam không chỉ là biểu tượng nghệ thuật của nền văn minh lúa nước, mà còn là bức tranh sống động về ước vọng và tình thân cộng đồng. Từ những cánh cổng ấy, mở ra là sự kết nối mạnh mẽ giữa các gia tộc, là nền văn hóa độc đáo với những phong tục, tập quán đặc trưng. Dù ẩn hiện hay vẫn đứng vững, cổng làng là điểm hẹn của những nỗi nhớ, là hình ảnh quê hương giữa trái tim những người con xa xứ.
Cổng làng, với kiến trúc đặc sắc, không chỉ là biểu tượng hồn quê Việt mà còn là bức tranh sống động của văn hóa làng xã. Mỗi chiếc cổng làng đưa ta đến những ký ức tuyệt vời về thời thơ ấu, là nguồn cảm hứng không ngừng. Từ việc xây dựng cổng, ông cha ta đã truyền đạt ý nghĩa sâu sắc qua kiến trúc, kiểu dáng, đến những chi tiết nhỏ như hình ảnh, chữ viết, và đối với mỗi dòng câu đối, chúng là những thông điệp ý nghĩa, là kế thừa tinh thần văn hóa đặc trưng cho thế hệ mai sau.
Cổng làng ngày nay, mặc dù đã mất chức năng bảo vệ như thành lũy xưa, nhưng trong tâm trí mỗi người Việt, việc nhìn thấy cổng làng vẫn gợi lên cảm giác bình yên và thơ mộng. Đó là vẻ đẹp tâm linh, nơi mỗi con người giữ cho mình một góc ký ức và tình cảm sâu sắc với quê hương. Chỉ cần bước qua ranh giới của cổng làng, chúng ta có thể cảm nhận sự khác biệt rõ ràng giữa cuộc sống di động và cuộc sống ổn định, giữa hòa mình trong quê hương và đối mặt với sự xô bồ của đô thị hiện đại.
Một nét văn hóa cần được gìn giữ
Bản sắc của làng cổ ngày càng phai nhạt, từ tổng thể đến kiến trúc cổng làng, đều thể hiện sự biến đổi. Trong bối cảnh hiện đại hóa, văn hóa làng thường không thể "chiến thắng" trước văn hóa đô thị. Các cổng làng xưa, với lối đi hẹp, ngày càng không phản ánh đúng nhu cầu sử dụng khi đường bê tông mở rộng, không gian cho xe ô tô, xe tải ngày càng trở nên quan trọng. Trong các đô thị ngày nay, chúng ta hiếm khi bắt gặp những chiếc cổng làng, điều này là dấu hiệu của sự mất mát và thay đổi trong diện mạo văn hóa địa phương.
Theo nhà nghiên cứu Vũ Kiêm Ninh, tác giả cuốn sách “Cổng làng Hà Nội xưa và nay'', nội thành Hà Nội hiện vẫn giữ lại hơn 100 chiếc cổng làng, bao gồm cả những chiếc đã được trùng tu sau chiến tranh. Tuy nhiên, thực tế cho thấy số lượng cổng làng cổ giảm đi đáng kể, và với tốc độ đô thị hóa ngày càng tăng, dường như việc duy trì cổng làng truyền thống sẽ gặp nhiều khó khăn và có khả năng khó lòng tồn tại lâu dài theo thời gian.
Tại nhiều làng xã ở Hà Nội, chương trình Xây dựng nông thôn mới đã mang lại những kết quả tích cực cho sự phát triển kinh tế - xã hội địa phương. Tuy nhiên, đối mặt với hiệu quả này là thách thức lớn khi nhiều địa phương đưa ra quyết định phá hoặc có nguy cơ phá các cổng làng cổ để mở rộng đường giao thông theo tiêu chí mới.
Các cổng làng hiện nay thường có chiều rộng hạn chế, và để đáp ứng tiêu chí xây dựng đường liên thôn, liên xã, việc nới rộng đường giao thông trở nên cần thiết. Điều này đặt ra thách thức lớn đối với bảo tồn cổng làng cổ, và nếu không có giải pháp khôn ngoan, có nguy cơ chúng sẽ phải nhường chỗ để xây dựng mới.
Bài toán bảo tồn cổng làng xưa ngày càng khó khăn hơn với sự phân tán quản lý từng địa phương. Việc tu sửa thường do sự quyết định của cả cộng đồng và chính quyền địa phương, nhưng thiếu sự đồng nhất khiến quá trình bảo tồn trở nên không khoa học và không hiệu quả. Nhà nghiên cứu Vũ Kiêm Ninh nhấn mạnh về tầm quan trọng của việc giữ gìn cổng làng, xem nó như "hồn cốt của một làng" và mang giá trị văn hóa to lớn. Ông đề xuất cần có quy định thống nhất, công nhận các cổng làng cổ là di sản văn hóa quốc gia để tạo ra những giải pháp bảo tồn có hiệu quả.
Những cổng làng lâu dài như cổng làng Thổ Hà (Bắc Giang) và cổng làng Mông Phụ (Đường Lâm, Hà Nội) là những biểu tượng văn hóa quan trọng của vùng quê. Mặc dù không thể mong đợi mọi cổng làng đều có độ tuổi và tính cổ kính như chúng, nhưng việc bảo tồn các cổng làng từ vài chục năm trước cũng trở nên quan trọng và cần thiết để giữ lại dấu ấn lịch sử và văn hóa của địa phương.
Để thực hiện việc tu bổ và tôn tạo cổng làng cổ trong cuộc sống hiện đại, cần có sự tập trung và tăng cường quản lý từ các cơ quan chức năng. Việc phân định rõ trách nhiệm trong bảo trì và bảo tồn các công trình cổng làng cổ là quan trọng, đồng thời cần thiết lập phương án sửa chữa một cách khoa học để tránh tình trạng "mạnh ai nấy sửa". Điều này đòi hỏi sự đồng thuận và hợp tác chặt chẽ giữa cộng đồng dân cư, chính quyền địa phương và các chuyên gia bảo tồn văn hóa, nhằm bảo đảm rằng quá trình tu bổ diễn ra có trật tự và theo đúng giá trị lịch sử, văn hóa của cổng làng.
Bên cạnh đó, việc tăng cường tuyên truyền về giữ gìn và đầu tư kinh phí vào bảo tồn những cổng làng cổ có giá trị thực sự là rất quan trọng. Chỉ khi công tác bảo tồn được thực hiện một cách chân thực, với sự nỗ lực và đam mê của các cơ quan liên quan và sự đồng thuận của cộng đồng, thì những di sản như cổng làng cổ mới có cơ hội tiếp tục tồn tại, song hành với nhịp sống hiện đại.
Đặc biệt, một trong những nhiệm vụ quan trọng cần được các cơ quan chức năng quan tâm là việc áp dụng biện pháp bảo vệ, bảo tồn cổng làng cổ, như xếp hạng di tích cho chúng, treo biển giới thiệu về lịch sử và giá trị cổng làng, và gia cố các cổng làng cổ yếu đối với môi trường phố thị. Các biện pháp này giúp đảm bảo cổng làng không chỉ giữ lại dấu ấn văn hóa mà còn thực hiện chức năng văn hóa nhân, làm tăng giá trị tinh thần và truyền lại những giá trị này cho thế hệ sau.