Độc đáo tục lấy nước đầu năm mới của người Dao, Tày và Sán Dìu
Quảng Ninh là nơi cư trú lâu đời của bốn tộc người, Dao, Tày, Sán Dìu và Sán Chay, với dân số đông hơn 1000 người/dân tộc. Họ sinh sống hòa mình vào cộng đồng làng bản và đến ngày nay vẫn gìn giữ chặt chẽ những giá trị văn hóa truyền thống, từ ngôn ngữ đến trang phục và những phong tục, tập quán đặc biệt, đặc biệt là trong các nghi lễ tết cổ truyền. Một trong những nét độc đáo và quan trọng nhất trong dịp đón năm mới của người Dao, Tày, Sán Dìu ở tỉnh Quảng Ninh là tục lấy nước đầu năm. Hành trình giữ gìn và truyền thống này không chỉ là biểu tượng của sự kết nối với nguồn nước, mà còn là cách họ tôn vinh văn hóa và niềm tin tâm linh trong ngày lễ trọng đại này.
Trong nền văn hóa Việt Nam, việc lấy nước đầu năm không chỉ là phong tục của người Dao, Tày, Sán Dìu ở tỉnh Quảng Ninh mà còn là truyền thống đặc biệt quan trọng được kế thừa bởi nhiều dân tộc khác nhau. Từ người H'mông, Tày, Nùng, Thái, Khơ mú, Mường, Sán Dìu đến Dao, tất cả đều gắn bó với niềm tin giọt nước mát đầu năm mang lại may mắn và là nguồn sống tươi mới.
Chưa dừng lại ở Việt Nam, phong tục này còn được duy trì và kế thừa tại nhiều quốc gia châu Á như Trung Quốc, Singapore, nơi người Hoa, người Choang, người Hán thực hiện việc lấy nước đầu năm. Người Chăm, người Lào cũng có tục té nước năm mới, thể hiện sự kính trọng và hy vọng vào một năm mới an lành.
Trước khi bình minh, người dân mang theo ống, bương, thậm chí thùng, hành trình của họ dẫn đến đầu nguồn nước, nơi được coi là trong lành và thuần khiết nhất. Việc đưa nước sạch về nhà đầu năm không chỉ là hành động vật chất mà còn chứa đựng ý nghĩa tâm linh sâu sắc. Đối với họ, đây là bước khởi đầu may mắn, tài lộc như nước sẽ tràn vào, mọi sự hanh thông, gia đình hòa thuận, mùa màng tươi tốt. Đó là lễ hội của niềm tin và hy vọng vào những điều tốt lành trong năm mới.
Trong truyền thống của người Dao, Tày, và Sán Dìu ở tỉnh Quảng Ninh, việc lấy nước đầu năm mới không chỉ là một hành động thường niên mà còn là biểu tượng của hy vọng cho một năm mới an lành và may mắn. Họ coi trọng việc này như một lễ nghi tôn kính với thần Nước, biểu hiện lòng biết ơn đối với sự sống của mọi sinh linh do nguồn nước mang lại. Trước khi thực hiện lễ lấy nước, mỗi dân tộc sẽ chuẩn bị các lễ vật và đặt chúng tại nơi cảm nhận được sự linh thiêng của Thủy thần Hà Bá.
Mặc dù từng dân tộc có những lễ vật khác nhau để cúng tế và xin lộc từ thần Nước, nhưng tất cả đều chung lòng trân trọng nguồn nước. Điều này thể hiện sự đoàn kết và tâm thức cao quý về giữ gìn môi trường. Nguồn nước được mang về trong bầu không khí trang trọng của thời khắc Đất- Trời giao hòa, không chỉ là nguồn cung cấp cho các nhu cầu hàng ngày như nấu ăn, uống nước, hay rửa mặt mà còn là nguồn năng lượng tinh thần cho cả gia đình.
Tâm thức này dẫn đến mục đích chung của việc sử dụng nước sạch, là để mọi thành viên trong gia đình đều được hưởng lợi từ nó. Nước không chỉ là nguồn sống vật chất mà còn là biểu tượng của sự khỏe mạnh, tươi vui, và hạnh phúc. Mỗi giọt nước đem theo hy vọng cho sự thịnh vượng, làm cho gia đình trở nên đầy đủ và sung túc, mang lại niềm an ấm và bình yên cho mỗi thành viên, từ đời sống hàng ngày đến lễ nghi tôn giáo.
Ở Quảng Ninh, người Dao, Tày, và Sán Dìu gìn giữ một truyền thống đẹp, tỏa sáng qua tục lấy nước đầu năm. Họ không chỉ đón chào năm mới mà còn truyền tải lòng biết ơn và tôn kính đối với nguồn nước, một biểu tượng của sự sống cho tất cả muôn loài. Tín ngưỡng này làm nổi bật tâm huyết của họ với thần Nước, với việc sắm lễ và cúng tế Thủy thần Hà Bá trước khi lấy nước. Mỗi dân tộc đều đưa ra những lễ vật đặc trưng khi cúng tế, nhưng tất cả đều chung tâm trạng trân trọng đối với nguồn nước.
Trong bức tranh tâm thức này, họ không chỉ nhìn nhận nước như một nguồn tài nguyên vật chất mà còn coi nó như một biểu tượng của sức sống và hy sinh từ thiên nhiên. Từ lòng biết ơn và tôn kính, họ lấy về nguồn nước sạch trong thời khắc thiêng liêng của sự giao hòa Đất-Trời. Điều này không chỉ để đảm bảo nhu cầu hàng ngày như nấu ăn, uống nước, mà còn để lan tỏa niềm hạnh phúc trong mọi góc nhỏ của gia đình. Mỗi giọt nước mang theo ước nguyện cho sức khỏe, hạnh phúc, và cuộc sống sung túc, từ đời sống gia đình đến bản lĩnh con cháu. Đó là sự đồng lòng trong tín ngưỡng và hy sinh cho một cuộc sống đầy đủ và bình yên.
Trong nghi lễ lấy nước đầu năm, người Tày và Sán Dìu không đặt ra các hạn chế cụ thể về thành phần tham gia, mà cho phép bất kỳ thành viên nào trong gia đình, miễn là mạnh khỏe và am hiểu về các nghi lễ truyền thống, có thể tham gia. Điều này làm tôn vinh lòng chung thuỷ và sự đoàn kết trong gia đình. Ngược lại, người Dao thiết lập quy định khắt khe hơn, chỉ cho phép đàn ông đã trở thành thầy cúng (đã được cấp sắc 7 đèn) mới có thể trực tiếp thực hiện nghi lễ lấy nước đầu năm mới. Điều này phản ánh sự tôn trọng và chú trọng đặc biệt đối với vai trò của những người có hiểu biết sâu sắc về các nghi lễ tâm linh.
Về vị trí lấy nước, cả ba tộc đều chọn những nguồn nước sạch, trở thành biểu tượng của sự trong lành và tươi mới cho năm mới. Tuy nhiên, người Tày và Sán Dìu thường ưa chuộng nước từ những nguồn khoáng đạt, như suối lớn, chảy siết, mang theo niềm tin vào sự phong phú và tinh khiết. Ngược lại, người Dao, sống ở vùng cao, thường chọn đầu máng nước được dẫn từ đầu nguồn khe suối về bản làng, phản ánh sự thích ứng với môi trường khắc nghiệt của họ. Sự khác biệt này là kết quả của ảnh hưởng từ phong tục cư trú, làm nổi bật đặc điểm duyên dáng và độc đáo của mỗi tộc người trong nghi lễ quan trọng này.
Dù người Dao, Tày, và Sán Dìu tại Quảng Ninh chung quan niệm và mục đích trong tục lấy nước đầu năm mới, cho thấy sự khác biệt giữa họ. Đặc biệt, thời điểm lựa chọn để đi lấy nước là một điểm phân biệt đáng chú ý. Cả ba dân tộc đều ưu tiên vào thời điểm sớm nhất của năm mới, nhưng người Sán Dìu chọn đúng thời khắc giao thừa, trong khi người Tày ở Cao Bằng và Quảng Ninh thì thường lựa chọn sáng sớm mùng Một Tết âm lịch.
Về tổ chức và nghi lễ, người Dao có quy định nghiêm ngặt hơn, chỉ cho phép đàn ông đã cấp sắc 7 đèn tham gia cùng đoàn thầy cúng. Khi đi lấy nước, họ mang theo rượu, thẻ hương, và tờ giấy tiền vàng, thể hiện sự chuẩn bị và tôn trọng đối với các thần linh. Bương chứa nước còn được buộc dây màu đỏ, biểu tượng của may mắn.
Tại đầu máng nước, đoàn thầy cúng của người Dao tiến hành lễ cúng khấn Thủy thần và thần rừng, thể hiện lòng tôn nghiêm và sự kính trọng đối với các thần linh. Sau khi lấy nước xong, họ còn phân công một người để mang về bể dùng chung cho cả làng. Trên đường về, đoàn thầy cúng tiếp tục cúng gọi thần nước và lộc Trời, thể hiện niềm tin vào sự hỗ trợ và phù hộ từ thần linh.
Bằng những nghi lễ cúng bài bản, gõ thanh la, thổi tù, và khua chuông, người Dao thể hiện sự tôn nghiêm và kính trọng đối với các thần linh từ rừng và suối khe. Họ không chỉ xin nước để đảm bảo sức khỏe và phát triển của gia đình mình mà còn để đem lại an lành và hạnh phúc cho toàn bộ làng bản. Sự khác biệt này thể hiện sự đa dạng và độ phong phú trong văn hóa tâm linh của từng dân tộc.
Ngược lại với người Dao, người Tày và Sán Dìu tự tổ chức nghi lễ lấy nước đầu năm trong gia đình, không có sự quy định nghiêm ngặt về thành phần tham gia. Mọi người trong gia đình, bao gồm cả đàn ông, đàn bà và trẻ em đều có thể tham gia một cách tự do và linh hoạt. Sự đoàn kết gia đình và lòng hiếu thảo được thể hiện qua việc mọi người có thể cùng nhau chia sẻ niềm vui và niềm tin trong lễ lấy nước.
Lễ vật của người Tày khi cúng Thủy thần là một quá trình phức tạp và công phu. Chuẩn bị xôi vàng từ tối 30 Tết, họ giã quả dành dành để lấy nước ngâm gạo nếp, tạo nên một màu vàng đẹp mắt. Cành hoa dâu được chế tạo kỹ lưỡng, đòi hỏi sự khéo léo để tạo ra những sợi mỏng uốn lượn bồng bềnh, với ý nghĩa xua đuổi tà ma và mang lại những điều tốt lành. Người Tày còn đun siêu nước với lá đa để rửa mặt, mong ước có một khuôn mặt đẹp và tròn trịa như chiếc lá đa.
Trước khi đi lấy nước, gia đình Tày thu gom cành dâu, cặn quả dành dành và nước rửa mặt lá đa để đem xuống suối đổ, biểu tượng cho việc loại bỏ đi những điều không may và đón nhận những điều tốt lành. Trên đường đi, họ còn cắm hương và lấy cành lộc với hy vọng mang về tài lộc cho gia đình. Đến suối, lễ cúng của người Tày thường diễn ra tinh tế và nghiêm túc, với câu khấn đặc biệt về hướng nước chảy, mang theo hy vọng về sự giàu có và sung túc.
Những hành động như cúng hương, lấy cành lộc, và câu khấn trong lễ lấy nước của người Tày không chỉ là những hành động huyền bí, mà còn là biểu tượng cho niềm tin sâu sắc vào sức mạnh của tâm linh và hy vọng vào một năm mới an lành, đầy may mắn.
Người Sán Dìu ở Quảng Ninh có nghi lễ đặc biệt vào thời khắc giao thừa khi Trời và Đất giao hòa, khiến mọi thứ trở nên thiêng liêng. Chủ nhà cùng con trai hoặc vợ chồng với con cái, những người khỏe mạnh, sẽ đi lấy nước đầu năm từ 0h đến 1h sáng. Lễ vật chuẩn bị bao gồm 5 nén hương, 1 xắt bánh chưng, 1 chén rượu, và 1 thếp giấy tiền vàng, gạo, muối. Trên đường đi, họ hát các bài vui xuân, đón điều tốt đẹp. Đến suối, họ đặt lễ vật, thắp hương, và vái 4 phương, cầu xin Thủy thần, Hà Bá ban lộc tốt, điều may cho gia quyến. Sau khi khấn vái, họ múc nước vào thùng với đôi bương dán giấy đỏ. Trên đường về, họ lại hát những bài mang lộc may về nhà, cảm ơn Thiên nhiên. Họ bứt cành lộc thả vào thùng nước để mang điều may về nhà. Nước đi về sẽ được sử dụng trong gia đình và thêm 1 cốc đặt lên bàn thờ thắp hương Tổ tiên.
Trong văn hóa lấy nước đầu năm, các tộc người khác nhau có những thủ tục và hình thức khác nhau, nhưng chung quan niệm, mục đích là thể hiện sự trân quý giá trị thiên nhiên và niềm tin vào một năm mới tốt lành. Đây như một liều thuốc tinh thần, động viên họ hăng say lao động và chăm sóc cuộc sống gia đình. Ngày nay, mặc dù tục lấy nước đầu năm vẫn được duy trì, nhưng nhiều nơi chỉ thực hiện theo hình thức mà không hiểu rõ ý nghĩa sâu xa và giá trị văn hóa truyền thống.
Nhiều gia đình và địa phương đã bỏ đi tục lệ này. Trước thách thức bảo vệ môi trường và phát triển bền vững, việc giữ gìn và truyền bá phong tục lấy nước đầu năm trở nên cấp bách. Đây là cách để thế hệ trước giáo dục cho thế hệ sau ý thức bảo vệ môi trường cộng đồng. Mặc dù là văn hóa tín ngưỡng cổ truyền của một số tộc người thiểu số, nhưng nó mang giá trị văn hóa và giáo dục, nhấn mạnh trách nhiệm bảo vệ thiên nhiên trong sự phát triển bền vững và hội nhập quốc tế.